Tìm kiếm

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tính cách cá nhân

 


1.和善 hé shàn Vui tín

2.勇敢 yǒng gǎn Dũng cả

3.顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp

4.淡漠 dàn mò Lạnh lùn

5.刁蛮 diāo mán Ngổ ngáo

6.急躁 jízào Nóng nảy

7.内在心 nèi zài xīn Nội tâm, khép kín

8.积极 jī jí Tích cực

9.负面 fù miàn Tiêu cực

10.扭捏 niǔ niē Ngại ngùng, thiếu tự tin

11.麻利 máli Nhanh nhẹn

12.斯文 sī wén Lịch sự,lịch thiệp

Subscribe to receive free email updates:

0 Response to "Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tính cách cá nhân"

Post a Comment