Từ vựng tiếng Trung phỏng vấn xin việc Add Comment Từ Vựng Tiếng Trung Edit STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1. 投简历 Tóu jiǎnlì Gửi sơ yếu lý lịch 2. 面试 Miànshì Phỏng vấn 3. 毕业 Bìyè Tốt nghiệp 4. 环境 Huánjìng Ho... Read More
100 Từ vựng tiếng Trung về hồ sơ xin việc Add Comment Từ Vựng Tiếng Trung Edit 1 Yêu cầu mức lương 薪水要求 xīnshuǐ yāoqiú 2 Yêu cầu mức lương 薪金要求 xīnjīn yāoqiú 3 Yêu cầu của bản thân 本人要求 běnrén yāoqiú 4 Tuổi 年龄 niánlín... Read More